George Mason University, Virginia | |
Học bổng 5.000 – 19.000 USD/năm
Áp dụng cho Undergraduate Direct Entry (DE)
|
• GPA 3.0+ • IELTS 6.5+ hoặc TOEFL 80+ |
Illinois State University (ISU), Normal, Illinois | |
Học bổng 1.000 – 2.000 USD/năm
Áp dụng cho Undergraduate Direct Entry (DE) |
• GPA 3.0+
• IELTS 6.5 hoặc TOEFL 79 |
Oregon State University (OSU), Corvallis, Oregon | |
Học bổng 8.000 USD/năm, áp dụng cho International Direct (ID) | • GPA 3.0+
• IELTS 6.0 hoặc TOEFL 70 |
Học bổng 6.000 USD/năm, áp dụng cho Direct Transfer | • GPA 3.25+
• IELTS 6.5 hoặc TOEFL 79 |
Suffolk University (SUF), Massachusetts | |
Học bổng 4.000 – 22.000 USD/năm
Áp dụng cho Undergraduate Direct Entry (DE) |
• GPA 2.7+
• IELTS 6.5 hoặc TOEFL 79 |
University of Alabama at Birmingham (UA), Alabama | |
Học bổng đến 7.500 USD/năm
Áp dụng cho Undergraduate Direct Entry (DE) |
• GPA 3.0+
• IELTS 6.5 hoặc TOEFL 79 |
University of Arizona (UOA), Arizona | |
Học bổng 1.000 – 10.000 USD/năm, áp dụng cho Undergraduate Direct Entry (DE) | • GPA 3.0+
• IELTS 6.0 hoặc Duolingo 100 |
Học bổng 5.000 – 10.000 USD/năm, áp dụng cho Direct Transfer | • GPA 3.0+
• IELTS 6.0 hoặc Duolingo 100 |
Western Washington University, Washington | |
Học bổng Global Pathway Program 3.040 USD cho chương trình học 1 quý | • Học bổng xét tự động theo điểm trung bình học tập GPA |
Học bổng Global Pathway Program 6.080 USD cho chương trình học 2 quý | • Học bổng xét tự động theo điểm trung bình học tập GPA |
Học bổng Global Pathway Program 9.120 USD cho chương trình học 3 quý | • Học bổng xét tự động theo điểm trung bình học tập GPA |
Học bổng Direct Admission đến 6.000 USD x 4 năm | • GPA 3.0+
• IELTS 6.5+ hoặc TOEFL iBT 80+ |
Adelphi University, New York | |
Học bổng lên đến 20.000 USD/năm x 4 năm
|
• GPA 3.0+
• IELTS 6.5/ TOEFL 80 • Phỏng vấn học bổng |
American University, Washington D.C | |
Học bổng đến 15.000 USD cho năm đầu tiên
|
• GPA 3.0+
• IELTS 6.0+ / TOEFL 74+ • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
Auburn University, Alabama | |
Học bổng 10.000 USD cho năm đầu tiên
|
• GPA 3.0+
• IELTS 6.5/ TOEFL 79 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
Cleverland State University, Cleverland | |
Học bổng 5.000 USD x 4 năm | GPA 3.0+
IELTS 6.5/ TOEFL 79 Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
Florida International University, Florida | |
Học bổng 5.000 USD cho năm đầu tiên | • GPA 3.0+
• IELTS 5.5+/TOEFL 68+ • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
Gonzaga University, Washington | |
Học bổng đến 18.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0
• IELTS 6.5/ TOEFL 80 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
Louisiana State University, Louisiana | |
Học bổng 10.000 USD cho năm đầu tiên | • GPA 3.0+
• IELTS 6.5/ TOEFL 79+ • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
University of Dayton, Ohio | |
Học bổng đến 30.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0+
• IELTS 6.5/ TOEFL 80 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
University of Illinois At Chicago, Illinois | |
Học bổng đến 12.000 USD/năm x 4 năm
|
• GPA 3.0
• IELTS 6.5/TOEFL 80 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
University of Massachusetts Boston, Massachusetts | |
Học bổng 15.000 USD x 4 năm | • GPA 3.0+
• IELTS 6.5/TOEFL 80 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
University of South Carolina, South Carolina | |
Học bổng 10.000 USD/năm đầu tiên
|
• GPA 3.0
• IELTS 6.5/ TOEFL 77 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
University of The Pacific, Washington | |
Học bổng đến 30.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0
• IELTS 6.5/ TOEFL 77 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
University Of Utah, Utah | |
Học bổng cử nhân đến 10.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0
• IELTS 6.5/ TOEFL 80 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |
Seattle Pacific University, bang Washington | |
Học bổng cử nhân đến 26.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0+
• IELTS tối thiểu từ 6.5/TOEFL iBT 79 |
Học bổng thạc sĩ 2.000 USD/năm | • GPA 3.0+
• Tối thiểu IELTS 7.0/TOEFL iBT 80 |
University of Nebraska Lincoln, Nebraska | |
Học bổng đến 15.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0+
• SAT/ACT |
Duquesne University, Pennsylvania | |
Học bổng đến 18.000 USD/năm x 4 năm + Học bổng nhà ở 4.000 USD/năm đầu tiên
Học bổng 2.000 USD/năm đầu tiên từ Tập đoàn giáo dục EduCo |
• Học bổng dành cho học sinh có thành tích học tập tốt dựa trên điểm GPA, tiếng Anh, SAT (nếu có) |
Học bổng thạc sĩ 25% học phí | • GPA đại học 3.0+, tiếng Anh, GMAT/GRE (tùy chương trình) |
University of Maryland, Baltimore County, Maryland | |
Học bổng 1.000 USD/ một lần cho bậc Thạc sĩ | • Chỉ dựa vào điểm GPA đại học 3.0+ |
New Jersey Institute of Technology, New Jersey | |
Học bổng Đại học đến 25.000 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.3+
• SAT 1270+ hoặc ACT 26+ • Trường hợp không có SAT/ACT, học bổng tối đa 10.000 USD/năm đầu tiên |
Học bổng Thạc sĩ 2.000 USD/năm đầu tiên | • Xem xét từng hồ sơ |
Arizona State University, Arizona | |
Học bổng đại học đến 18.500 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0+
• TOEFL 82-107 hoặc IELTS 6.5-7.0 |
Học bổng chương trình chuyển tiếp đến 10.000 USD/năm | • GPA 3.0+
• TOEFL 63-76 hoặc IELTS 6.0-6.5 |
Học bổng thạc sĩ đến 10.000 USD | • GPA 3.5-3.8
• TOEFL 90-95 hoặc IELTS 7.0 |
Simmons University, Massachusetts | |
Học bổng tự động 50% học phí x 4 năm
|
• GPA 3 năm gần nhất 3.0+
• IELTS 6.5/TOEFL 89/Duolingo 105 • Thư giới thiệu • Essay hoặc phỏng vấn |
University of South Florida, Florida | |
Học bổng đại học đến 12.000 (USD/năm) x 4 năm | • GPA 3.0+
• SAT 1130+ |
Học bổng International Year One (1-semester) 4.450 USD | • GPA 2.5+
• IELTS 6.5 / TOEFL iBT 79 |
Học bổng International Year One (2-semester) 6.970 USD | • GPA 2.5+
• IELTS 5.5 / TOEFL iBT 60 |
University of Arizona, Arizona | |
Học bổng 5.500 – 22.000 (USD/năm) x 4 năm | • IELTS 6.0/ TOEFL 71 hoặc Duolingo 100 • GPA 2.75 |
Texas Wesleyan University, Texas | |
Học bổng tự động 17.000 (USD/năm) x 4 năm
|
• IELTS 5.0 • TOEFL (IBT) 68 • Duolingo 80 |
Pacific Lutheran University – Washington | |
Học bổng đến 41.500 USD – Chi phí học sau học bổng: 23.387 USD/năm
*Miễn phí ghi danh |
• Yêu cầu GPA 3.15/4.0 (tương đương 8.0+/10)
• Tiếng Anh: IELTS 6.5/ TOEFL 79/ Duolingo 115 |
Washington State University – Washington | |
Học bổng đầu vào trực tiếp: 2.000 – 4.000 USD, duy trì suốt 4 năm | • GPA >3.6: đến 4.000 USD/năm
• GPA >3.0: đến 2.000 USD/năm |
University Of Delaware – Delaware | |
Học bổng tự động: 5.000 – 18.000 USD/năm, gia hạn 4 năm
|
• Xét dựa vào GPA
• Không yêu cầu nộp đơn hoặc bài luận bổ sung |
Westcliff University – California | |
Học bổng đến 10.000 USD cho năm 1 ĐH | Yêu cầu GPA 3.5+ |
Southern Illinois University – Edwardsville – Illinois | |
Học bổng GEO đến 9.679 USD bậc Đại học, có thể gia hạn 4 năm | Yêu cầu GPA: 3.0/4.0 (hoặc điểm B) và có tiếng Anh |
Học bổng GEO đến 8.190 USD cho bậc Thạc sĩ
Miễn phí ghi danh |
Yêu cầu GPA 3.0/4.0; IELTS 6.5 |
Northern Arizona University – Arizona | |
Học bổng 10.000 USD
Hạn nộp hồ sơ học bổng: 31/03 |
Yêu cầu GPA 3.0; IELTS 6.0 |
University Of Toledo – Ohio | |
Học bổng từ 30.000 – 36.640 USD/4 năm
Học phí sau khi trừ học bổng còn 11.662+ USD/năm
|
Xét dựa vào GPA
• GPA 3.5+: 9.160 USD, đủ điều kiện đóng mức học phí của sinh viên trong tiểu bang • GPA 3.0-3.49: 7.500 USD • Với SV chuyển tiếp: GPA 3.5+: 8.500 USD |
Kent State University – Ohio | |
Cấp học bổng cho package Chương trình tiếng Anh học thuật và khóa Cử nhân nếu học sinh đáp ứng đủ yêu cầu về GPA. Học bổng cấp tối đa cho 4 năm. | • GPA từ 3.49 trở xuống: 4.300 USD
• GPA 3.5: 7.000 USD/năm • GPA: 3.6: 10.000 USD/năm • GPA 3.7: 12.000 USD/năm • Được chấp nhận vào Chương trình Danh dự: Học bổng 15.000 USD + Học bổng vinh danh 2.000 USD = 17.000 USD/năm |
University Of Cincinnati – Ohio | |
Học bổng đến 8.000 USD/năm, gia hạn suốt 4 năm | Yêu cầu GPA 3.0+ |
James Madison University – Virginia | |
Học bổng chương trình Đại học năm 1: 3.000 – 8.000 USD
(Năm 2-4: 5.000 USD/năm ) Học bổng Đại học đầu vào trực tiếp: 5.000 USD/năm, gia hạn suốt 4 năm |
Yêu cầu GPA 3.0+ |
Texas A&M At Corpus Christi – Texas | |
Học bổng Đại học: 1.000 – 4.000 USD/năm | |
University of Nevada, Reno | |
Học bổng lên đến 13.500 USD/năm x 4 năm | • GPA 3.0+
• IELTS 6.5/ TOEFL 80 • Phỏng vấn với đại diện trường để quyết định mức học bổng |